Có 2 kết quả:
小覷 xiǎo qù ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩˋ • 小觑 xiǎo qù ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to despise
(2) to have contempt for
(2) to have contempt for
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to despise
(2) to have contempt for
(2) to have contempt for
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh